logo

Vam kẹp Jorgensen 3200 ( 0-4 inch )

Liên hệ
Số lượng : Cần đặt hàng

Mã sản phẩm :

Nhà sản xuất : Jorgensen

Xuất xứ : China

Tình trạng : Liên hệ

Trọng lượng : g

Bảo hành :


Chính sách giao hàng

  • Giao hàng bởi itc
  • Chỉ giao hàng tại Hà Nội & Tp Hồ Chí Minh
  • Đổi trả trong 3 ngày,thủ tục đơn giản
  • Sản phẩm được cung cấp bởi Jorgensen
  • Thông số sản phẩm
  • Mô tả chi tiết
  • Đánh giá

Vam Kẹp Jorgensen Style 3200 – Giữ Chặt Chính Xác, Bền Bỉ & Đa Dụng

1. Giới thiệu sản phẩm

Vam kẹp Jorgensen Style 3200 là dòng kẹp lò xo chất lượng cao, được thiết kế để cố định các vật liệu một cách chắc chắn, nhanh chóng và hiệu quả. Với thân thép cứng cáp, bề mặt mạ niken chống gỉ, cơ chế khóa lò xo linh hoạt và tay cầm kép tiện dụng, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các xưởng mộc, xưởng cơ khí, và cả DIY gia đình.

2. Bảng thông số kỹ thuật

Mã sản phẩm

Kích thước mở

Độ sâu họng

Chiều dài tổng thể

Chất liệu hàm kẹp

Chất liệu tay cầm

Đặc điểm

3201

0-1 inch

1 1/4 inch

4 inch

Thép

Thép

-

3201-HT*

0-1 inch

1 1/4 inch

4 inch

Nhựa

Nhựa

Có tay cầm bọc đệm

3202

0-2 inch

2 inch

6 inch

Thép

Thép

-

3202-HT*

0-2 inch

2 inch

6 inch

Nhựa

Nhựa

Có tay cầm bọc đệm

3202-Tt

0-2 inch

2 inch

6 inch

Thép

Thép

Đầu bọc đệm

3203

0-3 inch

3 inch

9 inch

Thép

Thép

-

3203-HT*

0-3 inch

3 inch

9 inch

Nhựa

Nhựa

Đầu bọc đệm

3203-Tt

0-3 inch

3 inch

9 inch

Thép

Thép

Đầu nhựa

3204-HT*

0-4 inch

4 inch

12 inch

Nhựa

Nhựa

Đầu bọc đệm

💡 Giải thích thuật ngữ:

  • HT (Cushion Grip): Có tay cầm bọc đệm, giúp cầm nắm êm ái hơn.
  • Tt (Cushion Tip): Đầu (hoặc mũi) bọc đệm, giúp bảo vệ bề mặt vật liệu khỏi trầy xước.

3. Đặc điểm nổi bật

Chất liệu bền bỉ: Thân bằng thép cứng cáp, chịu lực tốt và ít biến dạng khi sử dụng.
Hoàn thiện mạ niken: Giúp chống gỉ sét, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Cơ chế khóa lò xo: Đóng mở dễ dàng, tiết kiệm thời gian thao tác.
Tay cầm kép chắc chắn: Được thiết kế để cầm nắm thoải mái, tăng độ bám khi sử dụng.
Đầu kẹp bọc đệm (ở một số mẫu): Bảo vệ bề mặt vật liệu khỏi bị trầy xước, thích hợp cho các vật liệu nhạy cảm.

4. Giải thích chi tiết thông số kỹ thuật

🔹 Kích thước mở: Khoảng cách tối đa mà kẹp có thể mở rộng, từ 1 inch đến 4 inch tùy mẫu.

🔹 Độ sâu họng: Độ sâu tối đa mà kẹp có thể tiếp cận vào vật liệu, giúp cố định chắc chắn.

🔹 Chiều dài tổng thể: Kích thước tổng thể của kẹp, giúp xác định độ phù hợp với không gian làm việc.

🔹 Chất liệu hàm kẹp:

  • Thép: Cứng cáp, bền bỉ, chịu lực tốt.
  • Nhựa: Nhẹ, linh hoạt hơn, có khả năng bảo vệ bề mặt vật liệu.

🔹 Chất liệu tay cầm:

  • Thép: Bền chắc, chịu lực tốt.
  • Nhựa bọc đệm (HT series): Giúp cầm nắm thoải mái hơn, tránh đau tay khi sử dụng lâu.

🔹 Loại khóa: Spring Locking – Khóa lò xo, giúp thao tác nhanh chóng, phù hợp với các công việc cần lặp lại nhiều lần.

🔹 Tay cầm kép: Dual Grip, giúp người dùng có thể cầm nắm và thao tác thoải mái hơn so với tay cầm đơn truyền thống.

5. Ứng dụng thực tế

🔸 Xưởng mộc & nội thất: Kẹp chặt các thanh gỗ trong quá trình lắp ráp, dán keo, cắt hoặc khoan.
🔸 Gia công kim loại: Cố định các thanh sắt, thép để mài, cắt hoặc hàn.
🔸 Xưởng cơ khí & chế tạo: Hỗ trợ lắp ráp các chi tiết máy móc cần độ chính xác cao.
🔸 Ứng dụng DIY & gia đình: Giúp giữ chặt vật liệu khi sửa chữa đồ gia dụng, lắp ráp nội thất.

6. Ưu & Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Thiết kế đa dạng kích thước, phù hợp nhiều nhu cầu.
  • Chất liệu thép cứng cáp, mạ niken chống gỉ.
  • Cơ chế khóa lò xo giúp thao tác nhanh, không mất nhiều sức.
  • Tay cầm kép chắc chắn, dễ sử dụng.
  • Có phiên bản đầu bọc đệm để bảo vệ bề mặt vật liệu.

Nhược điểm:

  • Kẹp có lực ép vừa phải, không thích hợp cho các công việc cần lực kẹp siêu mạnh.
  • Một số mẫu bằng nhựa có độ bền thấp hơn thép.
  • Không phù hợp với vật liệu có kích thước lớn hơn 4 inch.
Hotline Icon 1 Hotline Icon 2 Zalo Icon 1 Zalo Icon 2